--

lưu hành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu hành

+ verb  

  • to circulate
    • nhiều tiền giả đã được lưu hành
      many false coins are in circulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu hành"
Lượt xem: 641